Danh sách các sản phẩm của AgroInfoServ

Hiện trạng sử dụng đất tỉnh Quảng Ninh


AgroInfoServ nhận cung cấp dịch vụ thu thập, biên tập, hiệu chỉnh và chuyển đổi định dạng bản đồ hiện trạng sử dụng đất ở quy mô toàn quốc cho 63 tỉnh thành.

Hiện tại, trong CSDL của AgroInfoServ có hệ thống bản đồ hiện trạng sử dụng đất của 63 tỉnh, tỷ lệ 1:50.000, các năm 2005, 2010, và 2015-2016. Các bản đồ được lưu trữ ở định dạng Shapefile, hệ tọa độ UTM WGS-84 và mã hóa ký tự theo chuẩn Unicode UTF-8.

Xin giới thiệu bản đồ hiện trạng sử dụng đất tỉnh Quảng Ninh, năm 2015.

Tên huyện
Tên tỉnh
Diện tích tự nhiên (ha)
Diện tích đất nông nghiệp (ha)
Diện tích đất lâm nghiệp (ha)
Diện tích cây lương thực (ha)
Diện tích cây CN hàng năm (ha)
Diện tích cây lâu năm (ha)
H. Ba Chẽ
Quảng Ninh
60,651
2,058
52,122
1,100
2,164
172
H. Bình Liêu
Quảng Ninh
47,013
4,071
33,970
3,000
4,511
105
H. Cô Tô
Quảng Ninh
5,005
357
2,416
200
203
40
H. Đầm Hà
Quảng Ninh
32,691
4,375
20,468
4,900
6,360
598
H. Đông Triều
Quảng Ninh
39,658
12,105
17,461
9,400
11,545
2,522
H. Hải Hà
Quảng Ninh
51,156
6,368
31,691
4,200
7,602
1,309
H. Hoành Bồ
Quảng Ninh
84,354
4,376
66,328
2,600
4,181
529
H. Tiên Yên
Quảng Ninh
65,208
4,399
42,456
4,200
5,579
506
H. Vân Đồn
Quảng Ninh
58,183
2,056
35,778
1,100
1,177
187
H. Yên Hưng
Quảng Ninh
0
0
0
0
0
0
Tp. Hạ Long
Quảng Ninh
27,510
1,878
7,049
700
1,618
326
Tp. Cẩm Phả
Quảng Ninh
38,652
1,449
19,357
400
647
193
Tp. Móng Cái
Quảng Ninh
51,959
6,336
27,116
3,500
5,237
244
Tp. Uông Bí
Quảng Ninh
25,546
4,430
13,584
2,600
3,171
893
Tx. Quảng Yên
Quảng Ninh
30,185
7,219
3,098
10,500
14,428
995


*Để có thông tin chi tiết và cập nhật nhất, xin liên hệ admin của AgroInfoServ.


0 nhận xét:

Đăng nhận xét