Danh sách các sản phẩm của AgroInfoServ

Dân số Việt Nam qua các năm - FREE


Một vài con số thống kê về tình hình dân số Việt Nam trong những năm qua.




Diện tích tự nhiên (km2)

2011
2012
2013
2014
2015
2016
2017
2018
330,958
330,951
330,972
330,967
330,967
331,231
331,231
331,236

Mật độ dân số (người/km2)

2011
2012
2013
2014
2015
2016
2017
2018
265.5
268.3
271.2
274
277
280
283
286

Tổng dân số (1000 người)

Năm
Tổng số
Nam
Nữ
Thành thị
Nông thôn
1990
66,017
32,203
33,814
12,880
53,136
1991
67,242
32,814
34,428
13,228
54,015
1992
68,450
33,424
35,026
13,588
54,863
1993
69,645
34,028
35,616
13,961
55,683
1994
70,825
34,633
36,191
14,426
56,399
1995
71,996
35,237
36,758
14,938
57,057
1996
73,157
35,857
37,299
15,420
57,737
1997
74,307
36,473
37,834
16,835
57,472
1998
75,456
37,090
38,367
17,465
57,992
1999
76,597
37,662
38,935
18,082
58,515
2000
77,631
38,165
39,466
18,725
58,906
2001
78,621
38,656
39,964
19,299
59,321
2002
79,538
39,112
40,426
19,873
59,665
2003
80,467
39,535
40,932
20,725
59,742
2004
81,436
40,042
41,394
21,601
59,835
2005
82,392
40,522
41,871
22,332
60,060
2006
83,311
40,999
42,312
23,046
60,265
2007
84,219
41,447
42,771
23,746
60,472
2008
85,119
41,956
43,163
24,673
60,446
2009
86,025
42,523
43,502
25,585
60,440
2010
86,947
42,994
43,954
26,516
60,432
2011
87,860
43,447
44,414
27,719
60,141
2012
88,809
43,908
44,901
28,269
60,540
2013
89,760
44,365
45,395
28,875
60,885
2014
90,729
44,758
45,971
30,035
60,694
2015
91,710
45,224
46,486
31,068
60,642
2016
92,692
45,753
46,939
31,926
60,766
2017
93,678
46,266
47,411
32,823
60,855
2018
94,666
46,785
47,881
33,830
60,836





Nguồn: GSO
*Để có thông tin chi tiết và cập nhật nhất, xin liên hệ admin của AgroInfoServ.


0 nhận xét:

Đăng nhận xét